STT | Họ Tên | Ngày sinh | Giới tính | Dân tộc | Nhóm chức vụ | Môn dạy | Hình thức hợp đồng |
1 | Nguyễn Hữu Quang | 20/07/1967 | Nam | Kinh | Hiệu trưởng | Toán | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn |
2 | Trần Việt Thắng | 19/08/1983 | Nam | Kinh | Phó hiệu trưởng | Vật lý | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn |
3 | Lê Thị Lan | 28/04/1983 | Nữ | Kinh | Nhân viên kế toán | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | |
4 | Nguyễn Ngọc Ân | 12/03/1987 | Nữ | Kinh | Nhân viên văn thư | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | |
5 | Đoàn Thị Thu Yến | 21/07/1990 | Nữ | Kinh | Nhân viên y tế | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | |
6 | Nguyễn Văn Hưng | 14/11/1978 | Nam | Kinh | Tổ trưởng chuyên môn | Giáo dục công dân | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn |
7 | Phạm Văn Danh | 21/12/1981 | Nam | Kinh | Lịch sử | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | |
8 | Phan Văn Minh | 01/06/1967 | Nam | Kinh | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | ||
9 | Nguyễn Văn Bông | 05/03/1960 | Nam | Kinh | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | ||
10 | Ngô Thị Lang | 30/01/1971 | Nữ | Kinh | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | ||
11 | Châu Thị Mỹ Lệ | 09/03/1966 | Nữ | Kinh | Tổ trưởng chuyên môn | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | |
12 | Trịnh Thị Hồng Thắm | 20/05/1980 | Nữ | Kinh | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | ||
13 | Nguyễn Thanh Long | 28/12/1970 | Nam | Kinh | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | ||
14 | Lê Phi Trường | 04/12/1991 | Nam | Kinh | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | ||
15 | Phạm Thị Hà | 06/05/1989 | Nữ | Kinh | Ngữ văn | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | |
16 | Trần Quang Vinh | 02/10/1977 | Nam | Kinh | Địa lý | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | |
17 | Nguyễn Thị Tú Oanh | 05/11/1991 | Nữ | Kinh | Toán | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | |
18 | Lương Thị Thùy Dương | 01/02/1993 | Nữ | Kinh | Hóa học | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | |
19 | Trần Quốc Sỹ | 09/04/1993 | Nam | Kinh | Thể dục | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | |
20 | Nguyễn Thị Ngọc | 20/05/1990 | Nữ | Kinh | Tin học | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | |
21 | Nguyễn Văn Tâm | 01/01/1963 | Nam | Kinh | Nhân viên bảo vệ | Hợp đồng theo nghị định 68 | |
22 | Lý Thiên Ngân | 09/06/1997 | Nữ | Kinh | Nhân viên khác | Hợp đồng theo nghị định 68 | |
23 | Trần Văn Dũng | 01/01/1968 | Nam | Kinh | Nhân viên bảo vệ | Hợp đồng theo nghị định 68 | |
24 | Trần văn Tha | 28/03/1996 | Nam | Kinh | Toán | Hợp đồng lao động trên 1 năm | |
25 | Nguyễn Thị Kim Trang | 05/06/1988 | Nam | Kinh | Ngữ văn | Viên chức HĐLV không xác định thời hạn | |
26 | Nguyễn Thị Hà | 10/03/1976 | Nữ | Kinh | Âm nhạc | Hợp đồng lao động dưới 1 năm | |
27 | Đỗ Đình Hùng | 05/06/1987 | Nam | Kinh | Vật lý | Hợp đồng lao động trên 1 năm | |
28 | Võ Thị Ngọc Sương | 20/12/1979 | Nữ | Kinh | Sinh học | Hợp đồng lao động trên 1 năm | |
29 | Lê Thị Huyền Trang | 01/01/1996 | Nữ | Kinh | Tiếng Anh | Hợp đồng lao động dưới 1 năm |
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024